Cách quy đổi điểm IELTS sang CEFR, TOEFL và PTE mới nhất

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều bạn thường băn khoăn: “IELTS 6.5 tương đương bao nhiêu điểm TOEFL?”, hay “Điểm PTE bằng với band IELTS nào?”. Việc quy đổi điểm giữa các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, PTE và CEFR rất quan trọng — đặc biệt khi bạn cần nộp hồ sơ du học, xin học bổng hoặc định cư tại Úc, Canada, Anh, Mỹ.

Cách quy đổi điểm IELTS sang CEFR, TOEFL và PTE
Cách quy đổi điểm IELTS sang CEFR, TOEFL và PTE

Bài trước, chúng tôi đã chia sẻ Lộ trình học IELTS tại nhà. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách quy đổi điểm IELTS sang CEFR, TOEFL, PTE theo chuẩn mới nhất 2025 được tham chiếu từ các tổ chức khảo thí chính thức như British Council, ETS và Pearson. Qua đó, bạn sẽ dễ dàng xác định trình độ tiếng Anh thực tế của mình và chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp.

1. Vì sao cần quy đổi điểm?

  • Mỗi bài thi tiếng Anh quốc tế (IELTS, TOEFL iBT, PTE) có hệ thang điểm khác nhau.
  • Nhiều trường đại học hoặc chương trình du học/định cư yêu cầu một trong các bài thi đó, nên việc quy đổi điểm giúp bạn biết tương đương với điểm mong muốn.
  • Việc hiểu khung trình độ chung là CEFR (A1 → C2) giúp bạn hiểu rõ mức độ “thành thạo tiếng Anh” của mình.

2. Khái quát về các thang điểm

  • IELTS: Thang điểm từ 0 → 9.0 (nửa điểm: 5.5, 6.0, 6.5…)
  • TOEFL iBT: Thang điểm 0 → 120 điểm tổng (Listening + Reading + Speaking + Writing) theo báo cáo của ETS.
  • PTE Academic: Thang điểm 10 → 90 (theo bảng quy đổi giữa IELTS và PTE).
  • CEFR: Khung chuẩn châu Âu gồm các mức A1, A2, B1, B2, C1, C2 – đánh giá kỹ năng tiếng Anh chung.

3. Bảng quy đổi chính xác (ước chừng và tham khảo)

Dưới đây là bảng quy đổi giúp bạn ước tính tương đương giữa các hệ điểm. Lưu ý: chỉ mang tính tham khảo, vì mỗi tổ chức có thể áp dụng yêu cầu khác nhau.

3.1 Bảng IELTS ↔ TOEFL iBT

IELTS Band TOEFL iBT tổng điểm CEFR ước chừng
9.0 118-120 C2 
8.5 115-117 C2
8.0 110-114 C1
7.5 102-109 C1
7.0 94-101 C1 
6.5 79-93 B2
6.0 60-78 B2
5.5 46-59 B2
5.0 35-45 B1 
4.5 32-34 B1 

3.2 Bảng IELTS ↔ PTE Academic

IELTS Band PTE-Academic tổng điểm CEFR ước chừng
9.0 86-90 C2
8.5 83-85 C2
8.0 79-82 C1
7.5 73-78 C1
7.0 65-72 C1
6.5 59-64 B2
6.0 51-58 B2
5.5 43-50 B2
5.0 36-42 B1
4.5 30-35 B1

3.3 Bảng IELTS ↔ CEFR trực tiếp

Ví dụ về CEFR và IELTS tương đương của “kỹ năng chung”:

  • B2 (Upper Intermediate) ≈ IELTS 5.5-6.5.
  • C1 (Advanced) ≈ IELTS 7.0-8.0.
  • C2 (Proficient) ≈ IELTS 8.5-9.0.
Hướng dẫn quy đổi điểm IELTS
Hướng dẫn quy đổi điểm IELTS

4. Hướng dẫn sử dụng bảng quy đổi sao cho hiệu quả

  • Bước 1: Xác định điểm bạn đạt hoặc mục tiêu điểm (ví dụ IELTS 7.0).
  • Bước 2: Dựa vào bảng để tìm mức tương đương TOEFL hoặc PTE (ví dụ IELTS 7.0 ≈ TOEFL 94-101 ≈ PTE 65-72).
  • Bước 3: Kiểm tra yêu cầu cụ thể của trường/visa: đôi khi cần điểm thành phần tối thiểu (listening, speaking…) chứ không chỉ tổng. Ví dụ: với IELTS 7.0, có thể yêu cầu PTE tổng ≥ 66 và kỹ năng Writing ≥ 82.
  • Bước 4: Dùng mức CEFR để đặt mục tiêu phát triển kỹ năng chung (ví dụ: nếu bạn mục tiêu C1 thì nên hướng tới IELTS 7.0-8.0).
  • Bước 5: Lưu ý rằng mọi bảng quy đổi chỉ là ước tính, vì mỗi tổ chức/khóa học có thể chấp nhận tiêu chí riêng.

5. Những lưu ý quan trọng khi quy đổi

  • Không phải tổ chức nào cũng công nhận bảng quy đổi: Mặc dù bảng trên dựa vào nghiên cứu của các tổ chức uy tín như Cambridge Assessment English / ETS / IDP, mỗi trường hoặc cơ quan định cư có thể có tiêu chí khác. Ví dụ: bảng PTE↔IELTS ở trang IDP.
  • Điểm thành phần (sub-scores) có thể được yêu cầu: Có nơi yêu cầu không chỉ tổng điểm mà từng kỹ năng phải đạt mức tối thiểu (ví dụ Listening & Speaking phải ≥ 7.0).
  • Khung CEFR chỉ là dẫn hướng chung, không phải tiêu chí duy nhất dùng để xét.
  • Thời hạn hiệu lực: Điểm IELTS, TOEFL, PTE thường có hiệu lực 2 năm; nên nếu quá thời gian, bạn phải thi lại hoặc hỏi tổ chức có chấp nhận hay không.
  • Cẩn thận với bảng quy đổi không chính thức: Có nhiều trang web đăng bảng quy đổi “ước mơ” hoặc không rõ nguồn; nên ưu tiên bảng chính thức từ tổ chức phát hành. Ví dụ: bảng IELTS↔PTE từ IELTS.org.

6. Ví dụ minh họa nhanh

  • Nếu bạn đạt IELTS 6.5, theo bảng tương đương là: 
    • TOEFL iBT khoảng 79-93 điểm.
    • PTE Academic khoảng 59-64 điểm.
    • Trình độ CEFR ~ B2.
  • Nếu bạn hướng tới IELTS 7.5: 
    • TOEFL iBT khoảng 102-109 điểm.
    • PTE Academic khoảng 73-78 điểm.
    • Trình độ CEFR ~ C1.

7. Kết luận

Việc quy đổi điểm giữa IELTS, TOEFL và PTE là rất cần thiết cho việc chuẩn bị hồ sơ du học, xin việc và định cư quốc tế. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng bảng quy đổi chỉ để tham khảo và luôn kiểm tra tiêu chí cụ thể của từng trường hoặc cơ quan xét duyệt. Việc hiểu rõ mục tiêu điểm số của bản thânkhung trình độ CEFR giúp bạn đặt kế hoạch học phù hợp và chuẩn hơn.

TRỤ SỞ CHÍNH

Số 33, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội

0936066286 / 0966250003

contact@2ts.vn

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO

46 Bala, Phú La, Hà Đông, Hà Nội

0936066286 / 0966250003

contact@2ts.vn

VĂN PHÒNG TƯ VẤN TẠI PHÚ XUYÊN – HÀ NỘI

Biệt thự số 14 Đường Sài Nhất – Duyên Yết – Hồng Thái – Phú Xuyên – Hà Nội

098.905.9906

VĂN PHÒNG TƯ VẤN TẠI TPHCM

135 Đường T6, Tây Thạnh, TPHCM

093 4917636

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI AUSTRALIA

SUN IN PTY LTD | ABN 89 305 933 871

506/642 Doncaster RdDoncaster VIC 3108, Australia

+61 452656969 +84936066286 (Whatsapp, Line,Viber,Zalo)

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

© 2021 2T EDUCATION. All rights reserved

0966 250 003