Cách tính điểm trong thang điểm định cư Úc (General Skilled Migration)

Chương trình định cư diện tay nghề tại Úc (General Skilled Migration – GSM) là chương trình dành cho những cá nhân có kỹ năng nghề nghiệp, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc đáp ứng nhu cầu lao động của Úc. Đây là con đường giúp người lao động có tay nghề được làm việc lâu dài và định cư hợp pháp tại Úc.

Trong chương trình này, ứng viên sẽ được đánh giá theo hệ thống thang điểm định cư Úc (Points Test) – dựa trên các yếu tố như độ tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, trình độ tiếng Anh và các yếu tố bổ sung khác.

Chương trình GSM không chỉ giúp Úc giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động tay nghề, mà còn mở ra cơ hội lớn cho người lao động quốc tế muốn sinh sống và làm việc tại quốc gia này.

Cách tính điểm trong thang điểm định cư Úc 2025 (General Skilled Migration)
Cách tính điểm trong thang điểm định cư Úc 2025 (General Skilled Migration)

1. Thang điểm định cư Úc là gì?

Thang điểm định cư Úc (Points Test) là hệ thống tính điểm dùng để đánh giá điều kiện nộp visa tay nghề như visa 189, visa 190 và visa 491.
Mỗi ứng viên sẽ được chấm điểm dựa trên:

  • Độ tuổi

  • Trình độ tiếng Anh

  • Trình độ học vấn

  • Kinh nghiệm làm việc trong và ngoài nước Úc

  • Các yếu tố phụ như học tập tại Úc, vùng miền, bằng cấp nghề, chứng chỉ NAATI, hoặc trình độ của vợ/chồng

Để đủ điều kiện nộp Thư bày tỏ quan tâm (Expression of Interest – EOI), bạn cần đạt tối thiểu 65 điểm.

Tuy nhiên, đạt 65 điểm không đảm bảo được mời nộp visa. Càng có điểm cao, bạn càng có lợi thế trong quá trình xét chọn. Một số cách tăng điểm hiệu quả bao gồm:

  • Nâng cao trình độ tiếng Anh (thêm 10–20 điểm)

  • Tích lũy thêm kinh nghiệm làm việc phù hợp trong ngành nghề được đề cử

2. Cách tính điểm định cư Úc theo từng yếu tố

Dưới đây là chi tiết hướng dẫn tính điểm định cư Úc 2025 theo từng tiêu chí chính:

2.1. Độ tuổi (Age Points)

Nhóm tuổi từ 25–33 nhận được điểm cao nhất trong hệ thống.

Độ tuổi Điểm
Từ 18 – dưới 25 tuổi 25
Từ 25 – dưới 33 tuổi 30
Từ 33 – dưới 40 tuổi 25
Từ 40 – dưới 45 tuổi 15

2.2. Trình độ tiếng Anh (English Language Ability)

Bạn có thể sử dụng một trong 9 bài kiểm tra tiếng Anh hợp lệ (thi sau ngày 06/08/2025):

  • IELTS Academic / General (bao gồm One Skill Retake)

  • PTE Academic

  • TOEFL iBT

  • OET

  • CELPIP General

  • Cambridge C1 Advanced

  • LANGUAGECERT Academic

  • Michigan English Test (MET)

  • Và các chứng chỉ tương đương được công nhận.

Trình độ tiếng Anh Điểm
Competent English 0
Proficient English 10
Superior English 20

2.3. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)

Cả kinh nghiệm làm việc ngoài nước Úctại Úc đều được tính điểm, với mức điểm tăng dần theo số năm kinh nghiệm.

Kinh nghiệm làm việc ngoài nước Úc:

Số năm kinh nghiệm Điểm
Dưới 3 năm 0
3 – dưới 5 năm 5
5 – dưới 8 năm 10
Từ 8 năm trở lên 15

Kinh nghiệm làm việc tại Úc:

Số năm kinh nghiệm Điểm
Dưới 1 năm 0
1 – dưới 3 năm 5
3 – dưới 5 năm 10
5 – dưới 8 năm 15
Từ 8 năm trở lên 20

📌 Lưu ý:

  • Chỉ tính điểm cho kinh nghiệm trong ngành nghề được đề cử hoặc ngành nghề liên quan trực tiếp.

  • Thời gian làm việc phải nằm trong vòng 10 năm trước khi nộp EOI.

  • Làm việc ít nhất 20 giờ/tuần và có hợp đồng hợp pháp.

  • Tổng điểm kinh nghiệm làm việc (trong và ngoài nước Úc) tối đa là 20 điểm.

Cách tính điểm trong thang điểm định cư Úc
Cách tính điểm trong thang điểm định cư Úc

2.4. Trình độ học vấn (Education Qualifications)

Bằng cấp Điểm
Tiến sĩ (PhD) từ trường Úc hoặc tương đương 20
Cử nhân từ trường Úc hoặc tương đương 15
Cao đẳng hoặc chứng chỉ nghề tại Úc 10
Bằng cấp nghề được công nhận bởi cơ quan thẩm định 10

2.5. Học tập tại Úc (Australian Study Requirement)

Yêu cầu Điểm
Đáp ứng yêu cầu học tập tại Úc (tối thiểu 2 năm) 5

2.6. Học tại vùng miền (Study in Regional Australia)

Điều kiện Điểm
Hoàn thành khóa học tại vùng miền được chỉ định của Úc 5

2.7. Bằng cấp nghiên cứu chuyên môn (Specialist Education Qualification)

Yêu cầu Điểm
Có bằng thạc sĩ nghiên cứu hoặc tiến sĩ trong lĩnh vực Khoa học, CNTT, Kỹ thuật hoặc Công nghệ liên quan 10

2.8. Chứng chỉ dịch thuật NAATI/CCL

Yêu cầu Điểm
Có chứng nhận NAATI hoặc Credentialed Community Language (CCL) 5

2.9. Năm chuyên môn tại Úc (Professional Year)

Yêu cầu Điểm
Hoàn thành 1 năm chương trình chuyên môn trong lĩnh vực IT, kế toán hoặc kỹ thuật tại Úc 5

📌 Điều kiện bổ sung:

  • Chương trình chuyên môn kéo dài 12 tháng từ tổ chức được công nhận.

  • Hoàn thành trong vòng 48 tháng trước khi được mời nộp hồ sơ.

2.10. Điểm thưởng từ vợ/chồng (Partner Skills)

Nếu vợ/chồng hoặc bạn đời của bạn có trình độ, kỹ năng và tiếng Anh đạt yêu cầu, bạn sẽ được cộng thêm điểm. Điều này giúp tăng cơ hội đạt đủ điểm định cư Úc và có lợi trong hồ sơ xét duyệt.

Yêu cầu Điểm
Để đủ điều kiện nhận điểm này, vợ/chồng của bạn cũng phải nộp đơn xin cùng loại thị thực và không thể là thường trú nhân hoặc công dân Úc. Để được hưởng điểm này, vợ/chồng của bạn phải đáp ứng các điều kiện sau:Bạn có vợ/chồng hoặc bạn đời sống chung đáp ứng các tiêu chí sau không?

  • vợ/chồng của tôi dưới 45 tuổi, và
  • vợ/chồng của tôi có trình độ tiếng Anh thành thạo, và
  • vợ/chồng của tôi sẽ nộp đơn xin thị thực cùng với tôi, và
  • vợ/chồng của tôi có nghề nghiệp phù hợp và đã được đánh giá kỹ năng tích cực.
10
  • vợ/chồng của tôi có trình độ tiếng Anh thành thạo, và
  • vợ/chồng của tôi sẽ nộp đơn xin thị thực cùng với tôi
5
  • Tôi độc thân, hoặc
  • vợ/chồng của tôi là thường trú nhân hoặc công dân Úc
10

2.11. Tiểu bang, Lãnh thổ Bảo lãnh/đề cử

Chính quyền tiểu bang hoặc lãnh thổ có thể đề cử lao động có tay nghề cho các khu vực cụ thể, qua đó được cộng thêm điểm. Việc được người thân đủ điều kiện bảo lãnh cũng có thể góp phần vào điểm số của bạn.

Bạn nộp đơn xin loại thị thực nào?

Visa Subclass Điểm
Skilled Independent Visa 189

Nghề nghiệp của bạn phải được liệt kê trong danh sách MLTSSL

0
Skilled Nominated Visa 190

Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách nghề nghiệp MLTSSL hoặc STSOL, yêu cầu phải được chính quyền tiểu bang hoặc lãnh thổ đề cử

5
Skilled Work Regional (Provisional) Visa 491

Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách nghề nghiệp MLTSSL hoặc STSOL hoặc ROL. Cần có sự đề cử của chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ hoặc sự bảo lãnh của một thành viên gia đình phù hợp.

10

Kết luận

Hệ thống thang điểm định cư Úc 2025 là yếu tố then chốt giúp bạn xác định mức độ đủ điều kiện cho visa tay nghề (189, 190, 491).

Việc hiểu rõ cách tính điểm và tối ưu từng yếu tố – từ tiếng Anh, kinh nghiệm, học vấn đến kỹ năng vợ/chồng – sẽ giúp bạn tăng cơ hội nhận thư mời định cư Úc nhanh hơn.

👉 Nếu bạn chưa chắc mình đủ điểm định cư Úc, hãy để 2T Education giúp bạn đánh giá hồ sơ miễn phí, tư vấn cách tăng điểm hiệu quả và chọn lộ trình định cư Úc phù hợp nhất với mục tiêu của bạn.
📞 Liên hệ ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội trở thành thường trú nhân tại Úc!

TRỤ SỞ CHÍNH

Số 33, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội

0936066286 / 0966250003

contact@2ts.vn

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO

46 Bala, Phú La, Hà Đông, Hà Nội

0936066286 / 0966250003

contact@2ts.vn

VĂN PHÒNG TƯ VẤN TẠI PHÚ XUYÊN – HÀ NỘI

Biệt thự số 14 Đường Sài Nhất – Duyên Yết – Hồng Thái – Phú Xuyên – Hà Nội

098.905.9906

VĂN PHÒNG TƯ VẤN TẠI TPHCM

135 Đường T6, Tây Thạnh, TPHCM

093 4917636

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI AUSTRALIA

SUN IN PTY LTD | ABN 89 305 933 871

506/642 Doncaster RdDoncaster VIC 3108, Australia

+61 452656969 +84936066286 (Whatsapp, Line,Viber,Zalo)

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

© 2021 2T EDUCATION. All rights reserved

0966 250 003