Trong thời đại hội nhập quốc tế, nhu cầu du học, làm việc và định cư tại nước ngoài ngày càng tăng cao. Ngoài những chứng chỉ phổ biến như IELTS, TOEFL hay TOEIC, PTE (Pearson’s Test of English) đang dần trở thành một lựa chọn được ưa chuộng, đặc biệt tại Úc và New Zealand. Vậy chứng chỉ PTE là gì? Cấu trúc đề thi PTE ra sao? Chứng chỉ PTe có giá trị như thế nào? Chứng chỉ PTE tương đương IELTS bao nhiêu? Cùng ANZ.EDU.VN tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.

1. PTE là gì?
Nhiều người từng nghe đến kỳ thi PTE nhưng chưa hiểu rõ chứng chỉ PTE là gì và khác gì so với IELTS hay TOEFL. Thực chất, PTE là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế do Tập đoàn Giáo dục Pearson (Anh Quốc) tổ chức, nhằm đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết của người học.
Khác với các bài thi truyền thống, PTE được thực hiện hoàn toàn trên máy tính, giúp quá trình thi diễn ra nhanh chóng, khách quan và minh bạch hơn. Kết quả thi được chấm bằng hệ thống AI hiện đại, đảm bảo tính công bằng tuyệt đối.
1.1. Chứng chỉ PTE là gì?
PTE (Pearson’s Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi tại hơn 3.000 tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên toàn cầu. Chứng chỉ này đặc biệt hữu ích cho:
- Hồ sơ du học tại Anh, du học Úc, Mỹ, Canada,…
- Xin việc làm tại các tập đoàn quốc tế.
- Định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường toàn cầu hóa.
Bài thi PTE được chia thành 3 loại chính:
| Loại bài thi | Tên đầy đủ | Đối tượng phù hợp |
| PTE Academic | PTE học thuật | Dành cho du học sinh và người làm việc trong môi trường học thuật |
| PTE General | PTE tổng hợp | Dành cho người học tiếng Anh với mục tiêu nghề nghiệp |
| PTE Young Learners (PTE YL) | PTE dành cho trẻ em | Dành cho học sinh nhỏ tuổi, rèn luyện nền tảng tiếng Anh |
Nhờ những ưu điểm vượt trội về tốc độ, tính minh bạch và khả năng ứng dụng cao, PTE đang ngày càng được ưa chuộng tại nhiều quốc gia tiên tiến như Anh, Úc, Mỹ, Canada,… Đây được xem là giải pháp tiếng Anh linh hoạt, dễ tiếp cận cho người học trong thời đại mới.
1.2. So sánh 3 loại bài thi PTE hiện nay
Hiện nay, bài thi PTE (Pearson’s Test of English) được chia thành 3 loại chính: PTE Academic, PTE General và PTE Young Learners (PTE YL). Mỗi loại bài thi hướng đến đối tượng và mục đích sử dụng khác nhau, phù hợp cho từng nhu cầu học tập, làm việc hoặc định cư.
So sánh 3 loại bài thi PTE
| Đặc điểm | PTE Academic | PTE General | PTE YL (Young Learners) |
| Mục đích | Đánh giá trình độ tiếng Anh mang tính học thuật, dùng để nộp hồ sơ du học, xin visa, định cư hoặc nâng cao kỹ năng học thuật. | Đánh giá năng lực tiếng Anh tổng quát cho người lớn, tập trung vào khả năng giao tiếp thực tế. | Dành cho trẻ em, giúp rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản. |
| Cấp độ đánh giá | 9 cấp độ: A1 – C2 | 5 cấp độ: A1 – B2 | 3 cấp độ: A1 – B1 |
| Thời gian thi | 2 tiếng 15 phút | 90 phút | 75 phút |
| Cấu trúc bài thi | 4 phần: Nghe, Đọc, Nói, Viết | 2 phần: Nghe, Nói | 2 phần: Nghe, Nói |
| Đối tượng dự thi | Người lớn (≥18 tuổi) hoặc học sinh ≥16 tuổi có điều kiện. | Người lớn (≥18 tuổi) hoặc học sinh ≥16 tuổi có điều kiện. | Trẻ em từ 6–13 tuổi. |
| Giá trị công nhận | Được chấp nhận bởi các trường đại học, cao đẳng và cơ quan di trú trên toàn thế giới. | Được công nhận bởi nhiều trường đại học và tổ chức quốc tế. | Được công nhận bởi các trung tâm đào tạo tiếng Anh và trường học. |
| Hình thức thi | Hoàn toàn trên máy tính | Thi trên máy tính | Thi trên máy tính |
Trong ba loại bài thi PTE, PTE Academic là hình thức được phổ biến và công nhận rộng rãi nhất. Bài thi này không chỉ được sử dụng cho mục đích du học, mà còn phục vụ du học nghề, xin việc và định cư tại nhiều quốc gia nói tiếng Anh.
Hiện nay, gần 100% các tổ chức giáo dục và cơ quan di trú tại các nước như Anh, Úc, Mỹ, Canada, Phần Lan, New Zealand,… đều chấp nhận kết quả PTE Academic như một minh chứng đáng tin cậy cho năng lực tiếng Anh quốc tế.
Bên cạnh bài thi PTE Academic truyền thống, Pearson còn phát triển thêm nhiều phiên bản PTE khác nhau, phù hợp cho từng nhu cầu và mục đích cụ thể của người học:
🔹 PTE Academic UKVI
- Là bài thi dành riêng cho ứng viên xin visa du học hoặc làm việc tại Anh.
- Nội dung thi tương tự như PTE Academic thông thường, nhưng đáp ứng yêu cầu kiểm định bảo mật cao hơn từ Bộ Nội vụ Anh (UK Home Office).
🔹 PTE Home
- Phù hợp với những ai xin visa đoàn tụ gia đình hoặc định cư lâu dài tại Anh.
- Bài thi tập trung vào kỹ năng giao tiếp cơ bản trong đời sống hàng ngày như nghe và nói, thay vì nội dung học thuật.
🔹 PTE Academic Online
- Phiên bản thi trực tuyến của PTE Academic, dành cho người không thể đến trung tâm khảo thí.
- Thí sinh có thể thi ngay tại nhà nhưng vẫn đảm bảo quy trình giám sát nghiêm ngặt bằng công nghệ AI và hệ thống nhận diện khuôn mặt.
🔹 PTE Core (hoặc PTE Essential)
- Bài thi được thiết kế riêng cho người muốn làm việc, sinh sống hoặc định cư tại Canada.
- PTE Core được Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) chính thức công nhận, tương đương với IELTS General.
2. Cấu trúc đề thi PTE như thế nào?
Bài thi PTE gồm 3 phần chính: Nói và Viết, Nghe, Đọc, kéo dài trong 2 tiếng 15 phút. Cụ thể các phần thi như sau:
2.1 Phần 1: Speaking và Writing – Nói và Viết (76 – 84 phút)
| Phần thi | Thời gian |
| Phần 1: Personal Introduction – Giới thiệu bản thân (Phần này không tính điểm) | 76 – 84 phút |
| Phần 2: Read Aloud – Đọc thành tiếng | |
| Phần 3: Repeat Sentence – Lặp lại câu | |
| Phần 4: Describe Image – Mô tả hình ảnh | |
| Phần 5: Re-tell Lecture – Nói lại bài giảng | |
| Phần 6: Answer Short Question – Trả lời câu hỏi ngắn | |
| Phần 7: Summarize Group Discussion – Tóm tắt cuộc thảo luận | |
| Phần 8: Respond To A Situation – Phản hồi tình huống | |
| Phần 9: Summarize Written Text – Tóm tắt bài viết | |
| Phần 10: Essay – Viết bài luận |
2.2 Phần 2: Reading – Đọc (29-30 phút)
| Phần thi | Thời gian |
| Phần 1: Read & Write: Fill in the Blank – Điền vào chỗ trống | 29 – 30 phút |
| Phần 2: Multiple Choice, Multiple Answer – Chọn đáp án | |
| Phần 3: Re-order Paragraphs – Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn | |
| Phần 4: Reading: Fill in the Blanks – Điền vào chỗ trống | |
| Phần 5: Multiple Choice, Single Answer: Chọn đáp án đúng nhất |
2.3 Phần 3: Listening – Nghe (30-43 phút)
| Phần thi | Thời gian |
| Phần 1: Summarize Spoken Text – Tóm tắt nội dung đoạn nghe | 30 – 43 phút |
| Phần 2: Multiple Choice, Multiple Answers – Chọn đáp án duy nhất | |
| Phần 3: Fill in the Blanks – Điền vào chỗ trống | |
| Phần 4: Highlight Correct Summary – Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác | |
| Phần 5: Multiple Choice, Single Answer – Chọn đáp án duy nhất | |
| Phần 6: Select Missing – Chọn từ bị thiếu | |
| Phần 7: Highlight Incorrect Words – Gạch chân các từ không chính xác | |
| Phần 8: Write from Dictation – Viết chính tả |
3. Chứng chỉ tiếng Anh PTE được công nhận ở đâu?
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) ngày càng khẳng định giá trị quốc tế khi được hơn 9.000 tổ chức trên 130 quốc gia công nhận, bao gồm các trường đại học, cao đẳng, tổ chức giáo dục và cơ quan di trú hàng đầu thế giới.
Dưới đây là tổng hợp các quốc gia và lĩnh vực đang chấp nhận chứng chỉ PTE:
🌏 1. Giá trị chứng chỉ PTE tại Việt Nam
Tại Việt Nam, PTE không chỉ được sử dụng trong môi trường học thuật mà còn có giá trị tương đương Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc quốc gia.
- Miễn thi tiếng Anh kỳ thi tốt nghiệp THPT:
Thí sinh đạt mức điểm PTE theo quy định của Bộ GD&ĐT sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia.
- Điều kiện đầu vào đại học và cao đẳng:
Ngày càng nhiều trường đại học lớn tại Việt Nam công nhận chứng chỉ PTE như một chuẩn đầu vào tiếng Anh bắt buộc — tiêu biểu gồm:
👉 Đại học RMIT, Đại học FPT, Đại học Nguyễn Tất Thành,…
🌍 2. Chứng chỉ PTE được công nhận toàn cầu
Úc & New Zealand
- Được 100% các trường đại học và cao đẳng chấp nhận như điều kiện tiếng Anh đầu vào và xét học bổng du học.
- Cục Di trú Úc (DIAC) và Cục Di trú New Zealand (INZ) cũng công nhận PTE để xét hồ sơ visa du học, làm việc và định cư.
Vương quốc Anh (UK)
- 99% trường đại học và cao đẳng tại Anh chấp nhận kết quả PTE, bao gồm các trường danh tiếng như Oxford, Cambridge, Imperial College London,…
- Đồng thời được Văn phòng Nội vụ Anh (UKVI) công nhận trong hồ sơ xin visa du học và làm việc.
Hoa Kỳ (US)
- 90% các trường đại học tại Mỹ chấp nhận chứng chỉ PTE, trong đó có Harvard, Stanford, Yale, cùng nhiều trường khác nằm trong hệ thống học bổng danh giá Fulbright.
- Được Cơ quan Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ (USCIS) công nhận trong một số diện visa chuyên môn và định cư.
Canada
- PTE được IRCC (Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada) chấp thuận làm chứng chỉ tiếng Anh hợp lệ trong hồ sơ lao động, học tập và định cư.
- Hơn 90% các trường đại học Canada công nhận, như Đại học Toronto, McGill, UBC,…
Khu vực Châu Âu
- 100% các trường ở Thụy Điển, Phần Lan và Ireland công nhận PTE.
- 88% các trường đại học tại Na Uy cùng nhiều quốc gia châu Âu khác cũng đưa PTE vào danh sách chuẩn ngôn ngữ đầu vào.
Châu Á – Singapore, Malaysia, Trung Quốc, Việt Nam
- Số lượng trường đại học và tổ chức tại Singapore, Malaysia, Trung Quốc và Việt Nam đang tăng nhanh trong việc chấp nhận chứng chỉ PTE.
- Bên cạnh đó, hiệp hội TESOL toàn cầu cũng công nhận PTE như một tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế.
🌍 3. Cơ quan di trú chấp nhận chứng chỉ PTE
| Quốc gia | Cơ quan công nhận | Mục đích |
| 🇦🇺 Úc | DIAC – Cục Di trú Úc | Du học, làm việc, định cư |
| 🇳🇿 New Zealand | INZ – Cục Di trú New Zealand | Du học, làm việc, định cư |
| 🇬🇧 Anh | UKVI – Văn phòng Nội vụ Anh | Visa du học, làm việc |
| 🇺🇸 Mỹ | USCIS – Cơ quan Nhập cư & Quốc tịch Mỹ | Visa lao động & định cư |
| 🇨🇦 Canada | IRCC – Cơ quan Di trú Canada | Du học, làm việc, định cư |

4. Chứng chỉ PTE tương đương IELTS bao nhiêu?
Để biết chứng chỉ PTE tương đương IELTS bao nhiêu, bạn có thể xem bảng quy đổi điểm như sau:
Bảng quy đổi sang IELTS:
| PTE Academic | IELTS |
| 29 – 35 | 4.5 |
| 36 – 41 | 5 |
| 42 – 49 | 5.5 |
| 50 – 57 | 6 |
| 58 – 64 | 6.5 |
| 65 – 72 | 7 |
| 73 – 78 | 7.5 |
| 79 – 82 | 8 |
| 83 – 85 | 8.5 |
| 86 – 90 | 9 |
Trên đây là thông tin tìm hiểu chứng chỉ PTE là gì, cấu trúc bài thi PTE và cách quy đổi điểm PTE sang IELTS. Bài tiếp theo chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đăng ký thi chứng chỉ PTE.
Để được tư vấn và hỗ trợ thủ tục hồ sơ làm visa, định cư, bạn vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC 2T
- Địa chỉ: 46 Bala, Phú La, Hà Đông, Hà Nội
- Email: contact@2ts.vn
- Hotline: 0936066286
- Website: https://anz.2te.vn/


