Khi chuẩn bị hồ sơ du học hoặc định cư Úc, một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất là: “Nên thi IELTS hay PTE?” Cả hai đều là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được chính phủ Úc công nhận cho mục đích học tập, xin visa và định cư. Tuy nhiên, giữa IELTS – kỳ thi truyền thống với hình thức phỏng vấn trực tiếp, và PTE – bài thi hiện đại, chấm hoàn toàn bằng máy tính, có nhiều khác biệt đáng chú ý về cấu trúc bài thi, cách chấm điểm, thời gian có kết quả và mức độ phù hợp với từng nhóm thí sinh.
Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết IELTS và PTE dựa trên các tiêu chí mới nhất năm 2025 từ Bộ Nội vụ Úc (Home Affairs), Pearson, và IELTS Official. Qua đó, bạn sẽ biết rõ chứng chỉ nào phù hợp hơn với mục tiêu du học, làm việc hay định cư lâu dài tại Úc.

1. Tổng quan
- Cả IELTS (Academic & General) lẫn PTE Academic đều được chấp nhận rộng rãi cho cả đầu vào đại học và hồ sơ visa/định cư Úc. Nếu bạn cần kết quả siêu nhanh và làm quen với bài thi máy tính hoàn toàn thì PTE có ưu thế; nếu bạn muốn phần Speaking thi với giám khảo (người thật) và có nhiều trung tâm hỗ trợ thì IELTS vẫn là lựa chọn phổ biến. (Nguồn: Bộ Home Affairs Australia; Pearson; IELTS partners).
2. So sánh cơ bản: format — cách thi — thang điểm
IELTS (Academic / General)
- Hình thức: Có cả thi trên giấy và máy tính; Speaking phỏng vấn trực tiếp với giám khảo (trực tiếp hoặc qua video tuỳ khu vực).
- Các phần: Listening, Reading, Writing, Speaking. Band score 0.0–9.0 (0.5 step).
- Kết quả: Computer-delivered IELTS thường có kết quả nhanh (1–5 ngày), paper-based ~13 ngày; TRF & eTRF được dùng cho nộp hồ sơ.
PTE Academic
- Hình thức: Toàn bộ máy tính, câu hỏi tương tác — mọi kỹ năng được chấm tự động bằng hệ thống (AI) của Pearson.
- Các phần: Speaking & Writing (kết hợp), Reading, Listening. Thang điểm: 10–90 (single-score increments).
- Kết quả: Thường rõ trong ~48 giờ (thường 1–2 ngày; có thể lâu hơn trong vài trường hợp).
- Tính chấp nhận ở Úc: visa & trường đại học
Visa & định cư (Department of Home Affairs)
- Bộ Nội vụ Úc (Home Affairs) công nhận nhiều bài kiểm tra tiếng Anh cho hồ sơ visa và đã cập nhật danh mục các bài thi được chấp nhận (bao gồm IELTS, PTE Academic, TOEFL iBT, Cambridge C1 Advanced, OET, LANGUAGECERT, MET, v.v.). Luật và hướng dẫn có sự điều chỉnh (mới nhất có hiệu lực từ 7 Aug 2025 mở rộng danh sách bài thi).
Kết luận: cả IELTS và PTE Academic đều được chấp nhận cho hồ sơ visa Úc — nhưng bạn phải kiểm tra yêu cầu điểm/điểm thành phần theo từng visa (không phải visa nào cũng giống nhau).
Đại học / chương trình học ở Úc
- Hầu hết các trường đại học Australia chấp nhận cả chứng chỉ IELTS lẫn chứng chỉ PTE Academic, nhưng điểm yêu cầu (cut-off) và yêu cầu điểm từng kỹ năng sẽ khác nhau theo từng trường và từng chương trình (ví dụ: chương trình thạc sĩ khoa học máy tính vs. sư phạm có thể khác nhau). Luôn kiểm tra trang official của trường.

4. So sánh sâu — ưu / nhược điểm (theo tiêu chí thực tế)
A. Độ thuận tiện & thời gian có kết quả
- PTE: kết quả rất nhanh (thường trong 48 giờ). Tốt nếu bạn có deadline gấp.
- IELTS: kết quả nhanh nếu bạn thi computer-delivered (1–5 ngày), nhưng paper-based lâu hơn (~13 ngày).
B. Hình thức thi Speaking
- IELTS: phỏng vấn với giám khảo người thật — có lợi thế với thí sinh giao tiếp tự nhiên, nhưng gây lo lắng cho người ngại giao tiếp.
- PTE: Speaking qua micro, trả lời vào máy; phù hợp với người thích môi trường máy tính và giọng nói rõ ràng.
C. Tính khách quan trong chấm điểm
- PTE: chấm tự động (AI) — nhất quán, ít thiên kiến nhưng có thể bị ảnh hưởng nếu thu âm kém hay phát âm rất lạ.
- IELTS: có phần được chấm bởi giám khảo con người (Writing, Speaking) — có sự chủ quan nhất định nhưng cũng đánh giá tốt khả năng giao tiếp sống.
D. Độ “khó” và chuyển đổi điểm
- PTE vs IELTS: Pearson & các phân tích gần đây cho thấy ở các band cao (7.0–9.0), điểm PTE để tương đương có thể yêu cầu con số cao hơn so với mức chuyển đổi cũ — tức là PTE có thể khó đạt điểm tương đương ở band rất cao (hãy kiểm tra bảng chuyển đổi chính thức của Pearson / IELTS để biết tương quan điểm). Vì vậy nếu mục tiêu là band rất cao (≥8.0), cần xem kỹ bảng quy đổi.
E. Chi phí & lịch thi
- Chi phí: thay đổi theo quốc gia/điểm làm bài — thường PTE và IELTS có mức phí tương đương ở nhiều nước, nhưng cần kiểm tra trung tâm địa phương.
- Lịch thi: PTE có lịch chạy liên tục (nhiều slot), IELTS có lịch cố định theo ngày (tùy địa điểm).
F. Tính phổ biến & hỗ trợ luyện thi
- IELTS lâu đời, nhiều trung tâm, giáo viên và tài liệu tiếng Việt/tiếng Anh; PTE ngày càng phổ biến, nhiều tài liệu nhưng ít giảng viên kinh nghiệm hơn ở một vài thị trường.
5. Khi nào nên chọn IELTS — gợi ý cụ thể
- Bạn muốn thi Speaking với giám khảo người thật (muốn phản ứng giao tiếp thực tế).
- Bạn cần có nhiều tài liệu, khóa học luyện thi và sự hỗ trợ trực tiếp (như gia sư, lớp offline).
- Tổ chức yêu cầu IELTS (một số chương trình vẫn liệt kê IELTS là “preferred” hoặc yêu cầu band cụ thể theo TRF).
6. Khi nào nên chọn PTE — gợi ý cụ thể
- Bạn cần kết quả siêu nhanh để kịp deadline nộp hồ sơ/visa (PTE ~48 giờ, IELTS computer 1–5 ngày).
- Bạn thoải mái với thi tất cả trên máy tính (gồm Speaking bằng micro).
- Bạn muốn điểm chi tiết dạng số nguyên (10–90), thuận tiện khi nộp online.
- Bạn thấy PTE có lịch thi thuận tiện/slot gần hơn ở địa phương.
7. Vấn đề chuyển đổi điểm & điểm thành phần (rất quan trọng cho visa)
- Không chỉ nhìn tổng điểm: nhiều visa hoặc trường yêu cầu điểm tối thiểu cho từng kỹ năng (ví dụ: Home Affairs có yêu cầu điểm thành phần cho một số kiểm tra; bạn cần đọc kỹ yêu cầu visa). Nếu bạn có band/tổng đủ nhưng một kỹ năng quá thấp, hồ sơ có thể không hợp lệ.
- Bảng quy đổi giữa IELTS ↔ PTE ↔ TOEFL thay đổi theo nghiên cứu liên kết điểm: hãy dùng bảng chính thức của Pearson / IELTS / Home Affairs để quy đổi, không dùng bảng không rõ nguồn. (Ví dụ: Pearson & IELTS partners đều cung cấp bảng/ghi chú chuyển đổi)
8. Lời khuyên thực tế trước khi đăng ký thi
- Kiểm tra yêu cầu của trường hoặc visa bạn nộp (trang chính thức của trường/Department of Home Affairs luôn là nguồn cuối cùng).
- Nếu deadline gấp: ưu tiên PTE (kết quả thường 1–2 ngày).
- Nếu mục tiêu band cao (≥8.0): so sánh bảng quy đổi chính thức vì PTE có thể đòi hỏi điểm tương đương “khó” hơn ở bậc rất cao.
- Kiểm tra điểm thành phần yêu cầu (một vài visa/trường yêu cầu điểm kỹ năng riêng).
- Hãy thử mock test cả hai dạng (ví dụ làm 1 đề PTE & 1 đề IELTS) để xem bạn phù hợp với dạng thi nào hơn — một số thí sinh “ăn điểm” tốt hơn ở môi trường máy tính, số khác lại làm tốt khi có tương tác người thật.
9. Các nguồn chính (đáng tin cậy)
- Department of Home Affairs — English language visa requirements.Pearson PTE — PTE Academic scoring & visa acceptance.IELTS partners / British Council / IDP — thông tin về format, kết quả & bảng so sánh.
- Các bài phân tích cập nhật (ví dụ về thay đổi chấp nhận bài thi từ 7 Aug 2025).
10. Kết luận & khuyến nghị cụ thể
- Du học (nộp đại học/đăng ký khóa học): cả hai đều được chấp nhận — chọn theo yêu cầu trường và yếu tố tiện lợi (khoảng thời gian có kết quả, lịch thi gần bạn, mức điểm mục tiêu).
- Định cư Úc / visa lao động: cả IELTS và PTE đều hợp lệ — bắt buộc phải kiểm tra yêu cầu điểm tổng và điểm thành phần chính xác theo loại visa; nếu cần kết quả nhanh để kịp thư mời (ITA) hoặc hạn nộp, PTE thường có lợi thế.
Có thể bạn quan tâm:


